1
02:09 - 03:26
1h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
2
02:09 - 03:51
1h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
02:12 - 03:53
1h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
02:09 - 04:39
2h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:09 - 03:26
    1h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    02:09 通町筋 Torichosuji
    熊本市電A系統 Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    (12phút
    JPY 180
    02:21 02:21 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    02:24 02:36
    熊本 Kumamoto
    連絡バス(熊本空港-熊本) Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    03:26
    熊本空港 Kumamoto Airport
  2. 2
    02:09 - 03:51
    1h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    02:09 通町筋 Torichosuji
    熊本市電A系統 Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến 健軍町 Kengunmachi
    (9phút
    JPY 180
    02:18 02:18 新水前寺駅前 Shinsuizenjieki-mae
    Đi bộ( 3phút
    02:21 02:37 Shin-suizenji
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (9phút
    JPY 210
    02:46 03:01
    熊本 Kumamoto
    連絡バス(熊本空港-熊本) Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    03:51
    熊本空港 Kumamoto Airport
  3. 3
    02:12 - 03:53
    1h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    02:12 通町筋 Torichosuji
    熊本市電A系統 Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    (19phút
    JPY 180
    02:31 02:31
    B
    01
    Kamikumamoto(Shiden)
    Đi bộ( 3phút
    02:34 02:44 上熊本(JR・熊本電鉄) Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (4phút
    JPY 210
    02:48 03:03
    熊本 Kumamoto
    連絡バス(熊本空港-熊本) Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    03:53
    熊本空港 Kumamoto Airport
  4. 4
    02:09 - 04:39
    2h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    02:09 通町筋 Torichosuji
    熊本市電A系統 Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    (12phút
    JPY 180
    02:21 02:21 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    02:24 02:34 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (12phút
    JPY 660
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.960
    02:46 03:49
    新八代 Shin-yatsushiro
    連絡バス(熊本空港-八代) Bus(Kumamoto Airport-Yatsushiro)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 2.300
    04:39
    熊本空港 Kumamoto Airport
cntlog