1
04:28 - 06:48
2h20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
04:28 - 06:51
2h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
04:28 - 06:52
2h24phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
04:28 - 06:53
2h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:28 - 06:48
    2h20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    04:28 鳥取空港 Tottori Airport
    空路([東京]羽田空港-鳥取空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Tottori Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 30.800
    05:38 05:43 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:50 06:00
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    06:38 06:38
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    Đi bộ( 10phút
    06:48 とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  2. 2
    04:28 - 06:51
    2h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:28 鳥取空港 Tottori Airport
    空路([東京]羽田空港-鳥取空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Tottori Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 30.800
    05:38 05:43 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:50 05:54
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    06:13 06:19
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 170
    06:27 06:31
    JY
    02
    G
    13
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    06:41 06:49
    G
    19
    TS
    01
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    06:51
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  3. 3
    04:28 - 06:52
    2h24phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:28 鳥取空港 Tottori Airport
    空路([東京]羽田空港-鳥取空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Tottori Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 30.800
    05:38 05:43 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:50 05:54
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    06:13 06:22
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 170
    06:28 06:32
    JK
    27
    G
    13
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    06:42 06:50
    G
    19
    TS
    01
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    06:52
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  4. 4
    04:28 - 06:53
    2h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:28 鳥取空港 Tottori Airport
    空路([東京]羽田空港-鳥取空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Tottori Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 30.800
    05:38 05:43 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:50 06:00
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (17phút
    JPY 280
    06:36 06:51
    A
    18
    TS
    01
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    06:53
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
cntlog