1
05:58 - 08:03
2h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:58 - 08:21
2h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:58 - 08:53
2h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:53 - 09:09
3h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:58 - 08:03
    2h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:58
    長崎空港 Nagasaki Airport
    連絡バス(長崎空港-諫早) Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (42phút
    JPY 640
    06:40 07:13 諫早 Isahaya
    島原鉄道 Shimabara Railway
    Hướng đến 島原港 Shimabarako
    (50phút
    JPY 1.030
    08:03 神代(長崎県) Kojiro(Nagasaki)
  2. 2
    05:58 - 08:21
    2h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:58
    長崎空港 Nagasaki Airport
    連絡バス(長崎空港-諫早) Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (28phút
    JPY 240
    06:26 06:43 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (15phút
    JPY 280
    06:58 07:31 諫早 Isahaya
    島原鉄道 Shimabara Railway
    Hướng đến 島原港 Shimabarako
    (50phút
    JPY 1.030
    08:21 神代(長崎県) Kojiro(Nagasaki)
  3. 3
    05:58 - 08:53
    2h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:58
    長崎空港 Nagasaki Airport
    連絡バス(長崎空港-諫早) Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (28phút
    JPY 240
    06:26 06:43 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 早岐 Haiki
    (5phút
    06:48 07:23 新大村 Shin-Omura
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    (7phút
    JPY 380
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    07:30 08:03 諫早 Isahaya
    島原鉄道 Shimabara Railway
    Hướng đến 島原港 Shimabarako
    (50phút
    JPY 1.030
    08:53 神代(長崎県) Kojiro(Nagasaki)
  4. 4
    05:53 - 09:09
    3h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:53
    長崎空港 Nagasaki Airport
    連絡バス(長崎空港-長崎) Bus(Nagasaki Airport-Nagasaki)
    Hướng đến 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    (53phút
    JPY 1.200
    06:46 07:19 浦上 Urakami
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (27phút
    JPY 480
    07:46 08:19 諫早 Isahaya
    島原鉄道 Shimabara Railway
    Hướng đến 島原港 Shimabarako
    (50phút
    JPY 1.030
    09:09 神代(長崎県) Kojiro(Nagasaki)
cntlog