1
18:15 - 23:02
4h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
18:18 - 00:26
6h8phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
18:15 - 00:54
6h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:15 - 01:54
7h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:15 - 23:02
    4h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:15 長崎駅前 Nagasaki-eki-mae
    Đi bộ( 7phút
    18:22 18:52 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến 武雄温泉 Takeonsen
    (30phút
    19:22 19:59 武雄温泉 Takeonsen
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (33phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.480
    Ghế Tự do : JPY 3.410
    20:32 20:49
    JH
    02
    新鳥栖 Shin-tosu
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (28phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.460
    21:17 21:36 熊本 Kumamoto
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 宮地 Miyaji
    (1h26phút
    JPY 5.280
    23:02 阿蘇 Aso(Kumamoto)
  2. 2
    18:18 - 00:26
    6h8phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:18 長崎駅前 Nagasaki-eki-mae
    Nagasaki Denkikido(Akasako-Shinchi ChinaTown)
    Hướng đến 赤迫 Akasako
    (7phút
    JPY 140
    18:25 18:25 浦上駅前 Urakami-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    18:27 18:57 浦上 Urakami
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (1h26phút
    20:23 20:56 肥前浜 Hizenhama
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (1h2phút
    21:58 22:13
    JH
    02
    新鳥栖 Shin-tosu
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (28phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.460
    22:41 23:00 熊本 Kumamoto
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 宮地 Miyaji
    (1h26phút
    JPY 5.280
    00:26 阿蘇 Aso(Kumamoto)
  3. 3
    18:15 - 00:54
    6h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:15 長崎駅前 Nagasaki-eki-mae
    Đi bộ( 7phút
    18:22 18:52 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (1h29phút
    20:21 20:54 肥前浜 Hizenhama
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (1h2phút
    21:56 22:31
    JH
    02
    新鳥栖 Shin-tosu
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (38phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.460
    23:09 23:28 熊本 Kumamoto
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 宮地 Miyaji
    (1h26phút
    JPY 5.280
    00:54 阿蘇 Aso(Kumamoto)
  4. 4
    18:15 - 01:54
    7h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:15 長崎駅前 Nagasaki-eki-mae
    Đi bộ( 7phút
    18:22 18:52 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (1h21phút
    20:13 20:47 ハウステンボス Huis Ten Bosch(Nagasaki)
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 早岐 Haiki
    (1h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 2.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.900
    22:02 22:15
    JH
    01
    JB
    15
    鳥栖 Tosu
    23:07 23:20
    JB
    28
    JB
    28
    荒尾(熊本県) Arao(Kumamoto)
    00:09 00:28 熊本 Kumamoto
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 宮地 Miyaji
    (1h26phút
    JPY 5.940
    01:54 阿蘇 Aso(Kumamoto)
cntlog