2024/05/04  22:00  khởi hành
1
22:10 - 22:28
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:10 - 22:43
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:10 - 22:53
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
22:10 - 22:58
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:10 - 22:28
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:10
    JB
    01
    竹下 Takeshita
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (4phút
    JPY 170
    22:14 22:24
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (4phút
    JPY 210
    22:28
    K
    09
    中洲川端 Nakasukawabata
  2. 2
    22:10 - 22:43
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:10
    JB
    01
    竹下 Takeshita
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (4phút
    JPY 170
    22:14 22:27
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    22:30 22:30
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    22:37 22:41
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (2phút
    JPY 210
    22:43
    K
    09
    中洲川端 Nakasukawabata
  3. 3
    22:10 - 22:53
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:10
    JB
    01
    竹下 Takeshita
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (13phút
    JPY 230
    22:23 22:23
    JA
    03
    千早 Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    22:24 22:30
    NK
    03
    西鉄千早 Nishitetsu-Chihaya
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (6phút
    22:36 22:43
    NK
    01
    H
    07
    貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 中洲川端 Nakasukawabata
    (10phút
    JPY 370
    22:53
    H
    01
    中洲川端 Nakasukawabata
  4. 4
    22:10 - 22:58
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:10
    JB
    01
    竹下 Takeshita
    22:16 22:34
    JB
    03
    JB
    03
    南福岡 Minamifukuoka
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (10phút
    JPY 230
    22:44 22:54
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (4phút
    JPY 210
    22:58
    K
    09
    中洲川端 Nakasukawabata
cntlog