2024/05/14  19:57  khởi hành
1
21:57 - 04:29
6h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
2
21:57 - 04:39
6h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
20:37 - 05:23
8h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
4
21:57 - 05:46
7h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:57 - 04:29
    6h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    21:57
    W
    80
    稚内 Wakkanai
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến なよろ Nayoro
    (3h14phút
    01:11 01:54
    W
    48
    W
    48
    なよろ Nayoro
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (1h27phút
    JPY 5.940
    03:21 03:54
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    連絡バス(旭川空港-旭川) Bus(Asahikawa Airport-Asahikawa)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (35phút
    JPY 750
    04:29
    旭川空港 Asahikawa Airport
  2. 2
    21:57 - 04:39
    6h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    21:57
    W
    80
    稚内 Wakkanai
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến なよろ Nayoro
    (3h14phút
    01:11 02:14
    W
    48
    W
    48
    なよろ Nayoro
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (1h17phút
    JPY 5.940
    03:31 04:04
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    連絡バス(旭川空港-旭川) Bus(Asahikawa Airport-Asahikawa)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (35phút
    JPY 750
    04:39
    旭川空港 Asahikawa Airport
  3. 3
    20:37 - 05:23
    8h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    20:37
    稚内 Wakkanai
    連絡バス(稚内空港-稚内) Bus(Wakkanai Airport-Wakkanai)
    Hướng đến 稚内空港 Wakkanai Airport
    (30phút
    JPY 700
    21:07 00:37 稚内空港 Wakkanai Airport
    空路([東京]羽田空港-稚内空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Wakkanai Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h45phút
    JPY 48.100
    02:22 03:48 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-旭川空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (1h35phút
    JPY 48.700
    05:23
    旭川空港 Asahikawa Airport
  4. 4
    21:57 - 05:46
    7h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    21:57
    W
    80
    稚内 Wakkanai
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến なよろ Nayoro
    (3h14phút
    01:11 01:54
    W
    48
    W
    48
    なよろ Nayoro
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (1h27phút
    03:21 03:54
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 美瑛 Biei
    (33phút
    JPY 6.270
    04:27 05:30
    F
    37
    美瑛 Biei
    連絡バス(旭川空港-富良野) Bus(Asahikawa Airport-Furano)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (16phút
    JPY 380
    05:46
    旭川空港 Asahikawa Airport
cntlog