2024/05/18  06:23  khởi hành
1
06:53 - 07:49
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
06:53 - 07:56
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:53 - 08:10
1h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:53 - 07:49
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    06:53
    JC
    68
    沢井 Sawai
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (14phút
    07:07 07:16
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (29phút
    JPY 490
    07:45 07:45
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    07:49 立川北 Tachikawa-Kita
  2. 2
    06:53 - 07:56
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:53
    JC
    68
    沢井 Sawai
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (14phút
    07:07 07:16
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (29phút
    JPY 490
    07:45 07:45
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    07:49 07:54
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (2phút
    JPY 110
    07:56
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
  3. 3
    06:53 - 08:10
    1h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:53
    JC
    68
    沢井 Sawai
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (14phút
    07:07 07:16
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (18phút
    JPY 320
    07:34 07:44
    JC
    55
    SS
    36
    拝島 Haijima
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (9phút
    JPY 190
    07:53 08:01
    SS
    33
    TT
    17
    玉川上水 Tamagawa-josui
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (9phút
    JPY 270
    08:10
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
cntlog