1
09:53 - 10:19
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
09:53 - 10:26
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
09:54 - 10:27
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
09:50 - 10:28
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:53 - 10:19
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    09:53
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 220
    10:12 10:12
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    Đi bộ( 7phút
    10:19 とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  2. 2
    09:53 - 10:26
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:53
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (16phút
    JPY 220
    10:09 10:24
    A
    18
    TS
    01
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    10:26
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  3. 3
    09:54 - 10:27
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    09:54
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (13phút
    10:07 10:13
    E
    14
    Z
    11
    清澄白河 Kiyosumi-shirakawa
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (7phút
    JPY 320
    10:20 10:20
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    Đi bộ( 7phút
    10:27 とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
  4. 4
    09:50 - 10:28
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:50 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    09:54 09:56
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 170
    10:04 10:08
    JY
    02
    G
    13
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    10:18 10:26
    G
    19
    TS
    01
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    10:28
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
cntlog