2024/05/27  21:37  khởi hành
1
21:53 - 02:17
4h24phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
21:53 - 02:22
4h29phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
21:53 - 02:23
4h30phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
21:53 - 02:35
4h42phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:53 - 02:17
    4h24phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:53 大畠 Obatake
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 新山口 Shin-yamaguchi
    (43phút
    22:36 22:51 徳山 Tokuyama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (25phút
    23:16 23:34 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    JPY 7.700
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.680
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.340
    00:53 01:06
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (18phút
    JPY 290
    01:24 01:24
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 3phút
    01:27 01:34
    Q
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    01:55 02:14
    Q
    31
    T
    王寺 Oji(Nara)
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 高田(奈良県) Takada(Nara)
    (3phút
    JPY 510
    02:17
    T
    畠田 Hatakeda
  2. 2
    21:53 - 02:22
    4h29phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:53 大畠 Obatake
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 新山口 Shin-yamaguchi
    (43phút
    22:36 22:51 徳山 Tokuyama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (25phút
    23:16 23:34 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.680
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.340
    00:53 01:16 新大阪 Shin-osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.060
    01:31 01:41
    O
    01
    Q
    20
    天王寺 Tennoji
    02:00 02:19
    Q
    31
    T
    王寺 Oji(Nara)
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 高田(奈良県) Takada(Nara)
    (3phút
    JPY 8.360
    02:22
    T
    畠田 Hatakeda
  3. 3
    21:53 - 02:23
    4h30phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:53 大畠 Obatake
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 新山口 Shin-yamaguchi
    (43phút
    22:36 22:51 徳山 Tokuyama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h6phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    00:57 01:09
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    01:15 01:25
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (36phút
    02:01 02:20
    Q
    31
    T
    王寺 Oji(Nara)
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 高田(奈良県) Takada(Nara)
    (3phút
    JPY 8.360
    02:23
    T
    畠田 Hatakeda
  4. 4
    21:53 - 02:35
    4h42phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:53 大畠 Obatake 22:20 22:30
    R
    16
    R
    16
    岩国 Iwakuni
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (52phút
    23:22 23:44
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.890
    01:03 01:19
    F
    02
    新大阪 Shin-osaka
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (31phút
    01:50 02:00
    F
    15
    Q
    24
    久宝寺 Kyuhoji
    02:13 02:32
    Q
    31
    T
    王寺 Oji(Nara)
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 高田(奈良県) Takada(Nara)
    (3phút
    JPY 7.480
    02:35
    T
    畠田 Hatakeda
cntlog