1
04:08 - 06:58
2h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
04:08 - 07:14
3h6phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
04:08 - 07:21
3h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:08 - 07:22
3h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:08 - 06:58
    2h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:08 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 早岐 Haiki
    (5phút
    04:13 04:48 新大村 Shin-Omura
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến 武雄温泉 Takeonsen
    (15phút
    05:03 05:40 武雄温泉 Takeonsen
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (47phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.030
    Ghế Tự do : JPY 2.560
    06:27 06:27
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    Đi bộ( 7phút
    06:34 06:39
    T
    14
    Murasaki
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (19phút
    JPY 370
    06:58
    T
    04
    高宮(福岡県) Takamiya(Fukuoka)
  2. 2
    04:08 - 07:14
    3h6phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:08 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 早岐 Haiki
    (5phút
    04:13 04:48 新大村 Shin-Omura
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến 武雄温泉 Takeonsen
    (15phút
    05:03 05:40 武雄温泉 Takeonsen
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (33phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.030
    Ghế Tự do : JPY 2.560
    06:13 06:30
    JH
    02
    新鳥栖 Shin-tosu
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (13phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.560
    06:43 06:58
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    07:01 07:01
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    Đi bộ( 3phút
    07:04 07:09
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (5phút
    JPY 170
    07:14
    T
    04
    高宮(福岡県) Takamiya(Fukuoka)
  3. 3
    04:08 - 07:21
    3h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:08 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 早岐 Haiki
    (42phút
    04:50 05:24 ハウステンボス Huis Ten Bosch(Nagasaki)
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 早岐 Haiki
    (1h26phút
    JPY 2.530
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    06:50 06:50
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    Đi bộ( 7phút
    06:57 07:02
    T
    14
    Murasaki
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (19phút
    JPY 370
    07:21
    T
    04
    高宮(福岡県) Takamiya(Fukuoka)
  4. 4
    04:08 - 07:22
    3h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:08 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 早岐 Haiki
    (48phút
    04:56 05:30 早岐 Haiki
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (1h21phút
    JPY 2.530
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    06:51 06:51
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    Đi bộ( 7phút
    06:58 07:03
    T
    14
    Murasaki
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (19phút
    JPY 370
    07:22
    T
    04
    高宮(福岡県) Takamiya(Fukuoka)
cntlog