2024/05/01  23:20  khởi hành
1
23:26 - 00:48
1h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:27 - 00:51
1h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:27 - 00:51
1h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
23:26 - 00:54
1h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:26 - 00:48
    1h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:26
    JT
    07
    大船 Ofuna
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    23:50 23:58
    JT
    04
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (50phút
    JPY 950
    00:48
    JN
    25
    西国立 Nishi-Kunitachi
  2. 2
    23:27 - 00:51
    1h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:27
    JO
    09
    大船 Ofuna
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    23:58 00:13
    JO
    15
    JN
    07
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (38phút
    JPY 950
    00:51
    JN
    25
    西国立 Nishi-Kunitachi
  3. 3
    23:27 - 00:51
    1h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:27
    JO
    09
    大船 Ofuna
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (28phút
    JPY 490
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    23:55 23:55
    JO
    14
    新川崎 Shin-Kawasaki
    Đi bộ( 7phút
    00:02 00:07
    JN
    04
    鹿島田 Kashimada
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (44phút
    JPY 580
    00:51
    JN
    25
    西国立 Nishi-Kunitachi
  4. 4
    23:26 - 00:54
    1h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:26
    JT
    07
    大船 Ofuna
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (16phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    23:42 23:55
    JT
    05
    TY
    21
    横浜 Yokohama
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 250
    00:08 00:16
    TY
    11
    JN
    07
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (38phút
    JPY 490
    00:54
    JN
    25
    西国立 Nishi-Kunitachi
cntlog