1
02:19 - 02:27
8phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
02:19 - 02:35
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
02:19 - 02:37
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
02:19 - 02:42
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:19 - 02:27
    8phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:19
    HS
    28
    大石 Oishi
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (8phút
    JPY 200
    02:27
    HS
    33
    元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
  2. 2
    02:19 - 02:35
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:19
    HS
    28
    大石 Oishi
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (6phút
    JPY 160
    02:25 02:25
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    02:27 02:31
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (2phút
    JPY 140
    02:33 02:33
    A
    62
    Motomachi(JR)
    Đi bộ( 2phút
    02:35 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
  3. 3
    02:19 - 02:37
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:19
    HS
    28
    大石 Oishi
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    02:21 02:21
    HS
    30
    岩屋(阪神線) Iwaya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    02:26 02:30
    A
    60
    Nada
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (5phút
    JPY 170
    02:35 02:35
    A
    62
    Motomachi(JR)
    Đi bộ( 2phút
    02:37 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
  4. 4
    02:19 - 02:42
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:19
    HS
    28
    大石 Oishi
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (6phút
    JPY 160
    02:25 02:25
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    02:30 02:35
    K
    01
    三宮・花時計前(地下鉄海岸線) Sannomiyahanadokei-mae
    神戸市営海岸線 Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến 新長田 Shin-nagata
    (1phút
    JPY 210
    02:36 02:36
    K
    02
    旧居留地・大丸前 Kyukyoryuchidaimaru-mae
    Đi bộ( 6phút
    02:42 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
cntlog