1
02:14 - 03:20
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:14 - 03:22
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
02:14 - 03:22
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
02:14 - 03:23
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:14 - 03:20
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:14
    JK
    18
    大森(東京都) Omori(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (22phút
    02:36 02:47
    JK
    30
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (33phút
    JPY 830
    03:20
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
  2. 2
    02:14 - 03:22
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:14
    JK
    18
    大森(東京都) Omori(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (16phút
    02:30 02:41
    JK
    26
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (41phút
    JPY 830
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:22
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
  3. 3
    02:14 - 03:22
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:14
    JK
    18
    大森(東京都) Omori(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    02:20 02:33
    JK
    20
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (49phút
    JPY 830
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:22
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
  4. 4
    02:14 - 03:23
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:14
    JK
    18
    大森(東京都) Omori(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (22phút
    02:36 02:41
    JK
    30
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    02:45 02:53
    JY
    07
    JJ
    02
    日暮里 Nippori
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (30phút
    JPY 830
    03:23
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
cntlog