1
23:24 - 03:53
4h29phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
23:24 - 03:58
4h34phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
3
23:24 - 04:19
4h55phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
23:28 - 05:59
6h31phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:24 - 03:53
    4h29phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    23:24 大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
    伊予鉄道5系統 Iyo Railway Line-5
    Hướng đến 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    (1phút
    JPY 200
    23:25 23:25 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    23:27 23:35
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    23:52 00:53 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 39.400
    02:13 02:18 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    02:25 02:35
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    03:06 03:23
    KK
    37
    SO
    01
    横浜 Yokohama
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (25phút
    JPY 330
    03:48 03:48
    SO
    18
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    Đi bộ( 5phút
    03:53 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
  2. 2
    23:24 - 03:58
    4h34phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    23:24 大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
    伊予鉄道5系統 Iyo Railway Line-5
    Hướng đến 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    (1phút
    JPY 200
    23:25 23:25 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    23:27 23:35
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    23:52 00:53 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 39.400
    02:13 02:18 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    02:25 02:35
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (12phút
    02:47 03:00
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (11phút
    JPY 400
    03:11 03:28
    KK
    37
    SO
    01
    横浜 Yokohama
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (25phút
    JPY 330
    03:53 03:53
    SO
    18
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    Đi bộ( 5phút
    03:58 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
  3. 3
    23:24 - 04:19
    4h55phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    23:24 大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
    伊予鉄道5系統 Iyo Railway Line-5
    Hướng đến 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    (1phút
    JPY 200
    23:25 23:25 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    23:27 23:35
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    23:52 00:53 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 39.400
    02:13 02:18 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    02:25 02:35
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    03:06 03:15
    KK
    37
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:44 03:54
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (25phút
    JPY 860
    04:19 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
  4. 4
    23:28 - 05:59
    6h31phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    23:28
    IY
    09
    大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
    伊予鉄道高浜線 Iyo Railway Takahama Line
    Hướng đến 松山市 Matsuyamashi
    (1phút
    JPY 200
    23:29 23:40
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (23phút
    JPY 790
    00:03 01:10 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([大阪]伊丹空港-松山空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (50phút
    JPY 20.950
    02:00 02:59 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    04:14 04:19 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    04:26 04:36
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (12phút
    04:48 05:01
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (11phút
    JPY 400
    05:12 05:29
    KK
    37
    SO
    01
    横浜 Yokohama
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (25phút
    JPY 330
    05:54 05:54
    SO
    18
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    Đi bộ( 5phút
    05:59 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
cntlog