1
16:28 - 22:55
6h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
2
16:44 - 22:59
6h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
16:28 - 23:01
6h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
16:44 - 01:12
8h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:28 - 22:55
    6h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    16:28 米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
    Đi bộ( 6phút
    16:34 18:04 米子空港 Yonago Airport(Airport)
    空路([東京]羽田空港-米子空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Yonago Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 32.300
    19:19 20:45 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (1h15phút
    JPY 38.750
    22:00 22:18
    高知空港 Kochi Airport
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (37phút
    JPY 900
    22:55 高知 Kochi(Kochi)
  2. 2
    16:44 - 22:59
    6h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:44
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 米子 Yonago
    (28phút
    17:12 17:46
    C
    A
    米子 Yonago
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (2h10phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    19:56 20:34
    W
    01
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (2h25phút
    JPY 6.710
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    22:59
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
  3. 3
    16:28 - 23:01
    6h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    16:28 米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
    Đi bộ( 6phút
    16:34 18:04 米子空港 Yonago Airport(Airport)
    空路([東京]羽田空港-米子空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Yonago Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 32.300
    19:19 20:45 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (1h15phút
    JPY 38.750
    22:00 22:18
    高知空港 Kochi Airport
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (30phút
    JPY 900
    22:48 22:54 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 高知駅前 Kochi-eki-mae
    (5phút
    JPY 200
    22:59 22:59 高知駅前 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    23:01 高知 Kochi(Kochi)
  4. 4
    16:44 - 01:12
    8h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:44
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 米子 Yonago
    (28phút
    17:12 18:16
    C
    A
    米子 Yonago
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (1h2phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    19:18 20:26
    A
    B
    鳥取 Tottori
    JR因美線 JR Imbi Line
    Hướng đến 智頭 Chizu
    (1h43phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.930
    Ghế Tự do : JPY 2.560
    22:09 22:47
    S
    01
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (2h25phút
    JPY 8.360
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    01:12
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
cntlog