1
09:02 - 10:15
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:02 - 10:15
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:02 - 10:18
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:02 - 10:20
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:02 - 10:15
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:02
    JY
    24
    大崎 Osaki
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 170
    09:11 09:21
    JY
    20
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (9phút
    09:30 09:43
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (32phút
    JPY 410
    10:15
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  2. 2
    09:02 - 10:15
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:02
    JY
    24
    大崎 Osaki
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 170
    09:11 09:24
    JY
    20
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (6phút
    09:30 09:43
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (32phút
    JPY 410
    10:15
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  3. 3
    09:02 - 10:18
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:02
    JY
    24
    大崎 Osaki
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (3phút
    09:05 09:25
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (12phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.500
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.270
    09:37 09:52
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (26phút
    JPY 990
    10:18
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  4. 4
    09:02 - 10:20
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:02
    JY
    24
    大崎 Osaki
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (16phút
    JPY 180
    09:18 09:27
    JY
    17
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (5phút
    09:32 09:45
    KO
    04
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (35phút
    JPY 410
    10:20
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
cntlog