1
17:03 - 18:12
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
17:03 - 18:16
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:03 - 18:21
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
17:03 - 18:23
1h20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:03 - 18:12
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:03
    H
    42
    大阪城北詰 Osakajokitazume
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (4phút
    JPY 140
    17:07 17:07
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    Đi bộ( 10phút
    17:17 17:32
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (40phút
    JPY 1.210
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    18:12
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  2. 2
    17:03 - 18:16
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:03
    H
    42
    大阪城北詰 Osakajokitazume
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (2phút
    JPY 140
    17:05 17:05
    H
    43
    大阪天満宮 Osakatemmangu
    Đi bộ( 3phút
    17:08 17:10
    K
    13
    南森町 Minamimorimachi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (13phút
    JPY 240
    17:23 17:43
    K
    20
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (33phút
    JPY 970
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    18:16
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  3. 3
    17:03 - 18:21
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:03
    H
    42
    大阪城北詰 Osakajokitazume
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (2phút
    17:05 17:11
    H
    41
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (13phút
    17:24 17:34
    O
    01
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (47phút
    JPY 1.210
    18:21
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  4. 4
    17:03 - 18:23
    1h20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:03
    H
    42
    大阪城北詰 Osakajokitazume
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (6phút
    JPY 170
    17:09 17:09
    H
    45
    新福島 Shin-fukushima
    Đi bộ( 4phút
    17:13 17:20
    O
    12
    福島(大阪環状線) Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (1h3phút
    JPY 1.210
    18:23
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
cntlog