1
02:25 - 02:41
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
02:25 - 02:44
19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:25 - 02:48
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
02:25 - 02:49
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:25 - 02:41
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:25
    H
    42
    大阪城北詰 Osakajokitazume
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (4phút
    JPY 140
    02:29 02:29
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    Đi bộ( 3phút
    02:32 02:34
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    02:41
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    02:25 - 02:44
    19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:25
    H
    42
    大阪城北詰 Osakajokitazume
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (2phút
    JPY 140
    02:27 02:27
    H
    43
    大阪天満宮 Osakatemmangu
    Đi bộ( 3phút
    02:30 02:32
    K
    13
    南森町 Minamimorimachi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (6phút
    02:38 02:42
    K
    17
    S
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (2phút
    JPY 240
    02:44
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    02:25 - 02:48
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:25
    H
    42
    大阪城北詰 Osakajokitazume
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (4phút
    JPY 140
    02:29 02:29
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    Đi bộ( 8phút
    02:37 02:40
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    02:48
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    02:25 - 02:49
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:25
    H
    42
    大阪城北詰 Osakajokitazume
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (8phút
    JPY 170
    02:33 02:33
    H
    46
    海老江 Ebie
    Đi bộ( 6phút
    02:39 02:41
    S
    11
    野田阪神 Nodahanshin
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (8phút
    JPY 240
    02:49
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
cntlog