1
19:11 - 21:20
2h9phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
19:11 - 21:23
2h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:15 - 21:26
2h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:20 - 21:28
2h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:11 - 21:20
    2h9phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:11 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    19:14 19:22
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    19:35 19:35
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    19:41 19:44
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (10phút
    JPY 240
    19:54 19:54
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    Đi bộ( 7phút
    20:01 20:11
    D
    03
    Osaka-Uehonmachi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (52phút
    Ghế Tự do : JPY 920
    21:03 21:16
    D
    49
    D
    49
    名張 Nabari
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (4phút
    JPY 1.210
    21:20
    D
    50
    桔梗が丘 Kikyogaoka
  2. 2
    19:11 - 21:23
    2h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:11 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    19:14 19:22
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    19:35 19:35
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    19:42 19:45
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    JPY 190
    20:00 20:13
    O
    04
    D
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (1h10phút
    JPY 1.210
    21:23
    D
    50
    桔梗が丘 Kikyogaoka
  3. 3
    19:15 - 21:26
    2h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:15
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-難波) Bus(Osaka Airport-Namba)
    Hướng đến JR難波 JR Namba
    (35phút
    JPY 650
    19:50 19:50
    なんば(空港連絡バス) Namba(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    19:55 19:57
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (6phút
    JPY 190
    20:03 20:16
    S
    19
    D
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (1h10phút
    JPY 1.210
    21:26
    D
    50
    桔梗が丘 Kikyogaoka
  4. 4
    19:20 - 21:28
    2h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:20
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-大阪上本町) Bus(Osaka Airport-Osakauehommachi)
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (40phút
    JPY 650
    20:00 20:16
    D
    03
    Osaka-Uehonmachi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (1h12phút
    JPY 1.210
    21:28
    D
    50
    桔梗が丘 Kikyogaoka
cntlog