1
00:18 - 04:34
4h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
2
02:54 - 09:24
6h30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:18 - 04:34
    4h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    00:18 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    01:33 02:59 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-旭川空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (1h35phút
    JPY 48.700
    04:34
    旭川空港 Asahikawa Airport
  2. 2
    02:54 - 09:24
    6h30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    02:54 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([東京]成田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Narita Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    (1h10phút
    JPY 27.750
    04:04 07:39 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    空路([東京]成田空港-旭川空港) Airline(Narita Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (1h45phút
    JPY 15.900
    09:24
    旭川空港 Asahikawa Airport
cntlog