1
04:48 - 06:04
1h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
04:48 - 06:06
1h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
04:48 - 06:08
1h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:48 - 06:10
1h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:48 - 06:04
    1h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:48 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    04:51 04:59
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (7phút
    JPY 200
    05:06 05:06
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    05:13 05:20
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (26phút
    JPY 420
    05:46 05:56
    G
    61
    KB
    29
    三田(兵庫県) Sanda
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 有馬口 Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    神戸電鉄公園都市線 Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
    (3phút
    JPY 310
    06:04
    KB
    31
    フラワータウン Flower-Town
  2. 2
    04:48 - 06:06
    1h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:48 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    04:51 04:59
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (7phút
    JPY 200
    05:06 05:06
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    05:13 05:28
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (20phút
    JPY 420
    05:48 05:58
    G
    61
    KB
    29
    三田(兵庫県) Sanda
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 有馬口 Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    神戸電鉄公園都市線 Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
    (3phút
    JPY 310
    06:06
    KB
    31
    フラワータウン Flower-Town
  3. 3
    04:48 - 06:08
    1h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:48 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    04:51 04:59
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (19phút
    JPY 240
    05:18 05:31
    HK
    56
    G
    56
    宝塚 Takarazuka
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 篠山口 Sasayamaguchi
    (19phút
    JPY 330
    05:50 06:00
    G
    61
    KB
    29
    三田(兵庫県) Sanda
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 有馬口 Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    神戸電鉄公園都市線 Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
    (3phút
    JPY 310
    06:08
    KB
    31
    フラワータウン Flower-Town
  4. 4
    04:48 - 06:10
    1h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:48 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    04:51 04:59
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (19phút
    JPY 240
    05:18 05:39
    HK
    56
    G
    56
    宝塚 Takarazuka
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 篠山口 Sasayamaguchi
    (13phút
    JPY 330
    05:52 06:02
    G
    61
    KB
    29
    三田(兵庫県) Sanda
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 有馬口 Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    神戸電鉄公園都市線 Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
    (3phút
    JPY 310
    06:10
    KB
    31
    フラワータウン Flower-Town
cntlog