1
09:34 - 14:39
5h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
2
09:34 - 14:42
5h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
09:34 - 14:48
5h14phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
09:34 - 15:33
5h59phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:34 - 14:39
    5h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    09:34
    N
    21
    大阪ビジネスパーク Osaka Business Park
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 門真南 Kadomaminami
    (1phút
    JPY 190
    09:35 09:45
    N
    22
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (8phút
    09:53 10:47
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (2h29phút
    JPY 4.400
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.930
    Ghế Tự do : JPY 3.560
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.360
    13:16 14:19
    B
    鳥取 Tottori
    連絡バス(鳥取空港-鳥取) Bus(Tottori Airport-Tottori)
    Hướng đến 鳥取空港 Tottori Airport
    (20phút
    JPY 480
    14:39
    鳥取空港 Tottori Airport
  2. 2
    09:34 - 14:42
    5h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    09:34
    N
    21
    大阪ビジネスパーク Osaka Business Park
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 大正(大阪府) Taisho(Osaka)
    (6phút
    09:40 09:46
    N
    18
    T
    24
    谷町六丁目 Tanimachi 6 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (8phút
    JPY 240
    09:54 09:54
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    10:00 10:50
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (2h29phút
    JPY 3.960
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.930
    Ghế Tự do : JPY 3.560
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.360
    13:19 14:22
    B
    鳥取 Tottori
    連絡バス(鳥取空港-鳥取) Bus(Tottori Airport-Tottori)
    Hướng đến 鳥取空港 Tottori Airport
    (20phút
    JPY 480
    14:42
    鳥取空港 Tottori Airport
  3. 3
    09:34 - 14:48
    5h14phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    09:34
    N
    21
    大阪ビジネスパーク Osaka Business Park
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 門真南 Kadomaminami
    (1phút
    JPY 190
    09:35 09:45
    N
    22
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (8phút
    09:53 10:03
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    10:07 10:25
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    10:59 11:55
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (1h30phút
    JPY 4.400
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.930
    Ghế Tự do : JPY 2.560
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.860
    13:25 14:28
    B
    鳥取 Tottori
    連絡バス(鳥取空港-鳥取) Bus(Tottori Airport-Tottori)
    Hướng đến 鳥取空港 Tottori Airport
    (20phút
    JPY 480
    14:48
    鳥取空港 Tottori Airport
  4. 4
    09:34 - 15:33
    5h59phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    09:34
    N
    21
    大阪ビジネスパーク Osaka Business Park
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 大正(大阪府) Taisho(Osaka)
    (10phút
    09:44 09:52
    N
    15
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (12phút
    JPY 290
    10:04 10:30
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    JPY 3.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    11:15 12:27
    S
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    (1h43phút
    JPY 2.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.930
    Ghế Tự do : JPY 2.560
    14:10 15:13
    B
    鳥取 Tottori
    連絡バス(鳥取空港-鳥取) Bus(Tottori Airport-Tottori)
    Hướng đến 鳥取空港 Tottori Airport
    (20phút
    JPY 480
    15:33
    鳥取空港 Tottori Airport
cntlog