2024/05/22  16:01  khởi hành
1
16:51 - 20:01
3h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:08 - 20:11
4h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:05 - 20:55
4h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
16:05 - 21:49
5h44phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:51 - 20:01
    3h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:51
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (2h29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.930
    Ghế Tự do : JPY 3.560
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.360
    19:20 19:53
    B
    A
    鳥取 Tottori
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (8phút
    JPY 4.400
    20:01
    A
    鳥取大学前 Tottoridaigaku-mae
  2. 2
    16:08 - 20:11
    4h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:08
    A
    47
    大阪 Osaka
    16:12 16:30
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    17:04 18:00
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (1h30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.930
    Ghế Tự do : JPY 2.560
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.860
    19:30 20:03
    B
    A
    鳥取 Tottori
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (8phút
    JPY 4.400
    20:11
    A
    鳥取大学前 Tottoridaigaku-mae
  3. 3
    16:05 - 20:55
    4h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:05
    A
    47
    大阪 Osaka
    16:11 16:34
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    JPY 3.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    17:19 18:31
    S
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    (1h43phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.930
    Ghế Tự do : JPY 2.560
    20:14 20:47
    B
    A
    鳥取 Tottori
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (8phút
    JPY 3.010
    20:55
    A
    鳥取大学前 Tottoridaigaku-mae
  4. 4
    16:05 - 21:49
    5h44phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:05
    A
    47
    大阪 Osaka
    16:11 16:29
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    17:03 17:27
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (33phút
    18:00 18:33
    A
    上郡 Kamigori
    智頭急行 Chizu Express
    Hướng đến 智頭 Chizu
    (1h9phút
    19:42 20:25
    B
    智頭 Chizu
    JR因美線 JR Imbi Line
    Hướng đến 鳥取 Tottori
    (43phút
    21:08 21:41
    B
    A
    鳥取 Tottori
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (8phút
    JPY 4.400
    21:49
    A
    鳥取大学前 Tottoridaigaku-mae
cntlog