2024/05/16  04:12  khởi hành
1
04:17 - 04:40
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:17 - 04:49
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:17 - 04:54
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:17 - 04:54
37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:17 - 04:40
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:17
    JH
    14
    大口 Oguchi
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (3phút
    04:20 04:26
    JH
    13
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (14phút
    JPY 230
    04:40
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
  2. 2
    04:17 - 04:49
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:17
    JH
    14
    大口 Oguchi
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (3phút
    JPY 150
    04:20 04:20
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    04:23 04:28
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (5phút
    JPY 150
    04:33 04:33
    KK
    32
    京急新子安 Keikyu-Shinkoyasu
    Đi bộ( 2phút
    04:35 04:38
    JK
    14
    新子安 Shin-Koyasu
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (11phút
    JPY 230
    04:49
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
  3. 3
    04:17 - 04:54
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:17
    JH
    14
    大口 Oguchi
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (3phút
    JPY 150
    04:20 04:20
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    04:23 04:33
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (7phút
    JPY 180
    04:40 04:40
    KK
    29
    京急鶴見 Keikyu-Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    04:44 04:47
    JK
    15
    鶴見 Tsurumi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (7phút
    JPY 180
    04:54
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
  4. 4
    04:17 - 04:54
    37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:17
    JH
    14
    大口 Oguchi
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (3phút
    04:20 04:26
    JH
    13
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    04:28 04:37
    JK
    12
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    04:45 04:51
    JT
    04
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (3phút
    JPY 230
    04:54
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
cntlog