1
00:22 - 04:23
4h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
00:22 - 04:42
4h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:32 - 05:40
5h8phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
00:22 - 06:30
6h8phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:22 - 04:23
    4h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:22 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    JR田沢湖線 JR Tazawako Line
    Hướng đến 角館 Kakunodate
    (2h51phút
    Ghế Tự do : JPY 7.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.890
    03:13 03:22
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    03:34 03:44
    JA
    21
    JM
    26
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 府中本町 Fuchuhommachi
    (22phút
    JPY 9.790
    04:06 04:06
    JM
    32
    新小平 Shin-Kodaira
    Đi bộ( 10phút
    04:16 04:21
    ST
    03
    青梅街道 Ome-Kaido
    西武多摩湖線(国分寺-萩山) Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến 国分寺 Kokubunji
    (2phút
    JPY 160
    04:23
    ST
    02
    一橋学園 Hitotsubashi-gakuen
  2. 2
    00:22 - 04:42
    4h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:22 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    JR田沢湖線 JR Tazawako Line
    Hướng đến 角館 Kakunodate
    (3h16phút
    Ghế Tự do : JPY 7.560
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.630
    03:38 03:56
    JC
    01
    東京 Tokyo
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (35phút
    JPY 9.790
    04:31 04:39
    JC
    16
    ST
    01
    国分寺 Kokubunji
    西武多摩湖線(国分寺-萩山) Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến 萩山 Hagiyama
    (3phút
    JPY 160
    04:42
    ST
    02
    一橋学園 Hitotsubashi-gakuen
  3. 3
    00:32 - 05:40
    5h8phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:32 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    JR田沢湖線 JR Tazawako Line
    Hướng đến 角館 Kakunodate
    (1h25phút
    01:57 02:34 盛岡 Morioka
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h49phút
    Ghế Tự do : JPY 5.890
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.760
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 16.000
    04:23 04:34
    JK
    47
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (12phút
    04:46 04:54
    JK
    42
    JM
    25
    南浦和 Minami-Urawa
    05:22 05:27
    JM
    33
    JC
    17
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 9.790
    05:29 05:37
    JC
    16
    ST
    01
    国分寺 Kokubunji
    西武多摩湖線(国分寺-萩山) Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến 萩山 Hagiyama
    (3phút
    JPY 160
    05:40
    ST
    02
    一橋学園 Hitotsubashi-gakuen
  4. 4
    00:22 - 06:30
    6h8phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    00:22 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    JR奥羽本線(横手-秋田) JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến 秋田 Akita
    (32phút
    JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 1.660
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.430
    00:54 01:22
    秋田 Akita
    連絡バス(秋田空港-秋田) Bus(Akita Airport-Akita)
    Hướng đến 秋田空港 Akita Airport
    (40phút
    JPY 950
    02:02 03:44 秋田空港 Akita Airport
    空路([東京]羽田空港-秋田空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Akita Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h0phút
    JPY 30.350
    04:44 04:49 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    04:56 05:06
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    05:23 05:28
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    05:47 05:59
    JY
    17
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (20phút
    JPY 580
    06:19 06:27
    JC
    16
    ST
    01
    国分寺 Kokubunji
    西武多摩湖線(国分寺-萩山) Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến 萩山 Hagiyama
    (3phút
    JPY 160
    06:30
    ST
    02
    一橋学園 Hitotsubashi-gakuen
cntlog