2024/05/22  22:09  khởi hành
1
22:15 - 22:50
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:15 - 22:52
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:15 - 23:00
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
22:15 - 23:27
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:15 - 22:50
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:15
    D
    02
    太宰府 Dazaifu
    西鉄太宰府線 Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến 西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    T
    13
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (22phút
    JPY 370
    22:42 22:49
    T
    02
    N
    14
    薬院 Yakuin
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (1phút
    JPY 210
    22:50
    N
    15
    渡辺通 Watanabe-dori
  2. 2
    22:15 - 22:52
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:15
    D
    02
    太宰府 Dazaifu
    西鉄太宰府線 Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến 西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    T
    13
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (23phút
    JPY 420
    22:43 22:43
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 3phút
    22:46 22:50
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 橋本(福岡県) Hashimoto(Fukuoka)
    (2phút
    JPY 210
    22:52
    N
    15
    渡辺通 Watanabe-dori
  3. 3
    22:15 - 23:00
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:15
    D
    02
    太宰府 Dazaifu
    西鉄太宰府線 Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến 西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    (5phút
    22:20 22:38
    T
    13
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (14phút
    JPY 370
    22:52 22:59
    T
    02
    N
    14
    薬院 Yakuin
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (1phút
    JPY 210
    23:00
    N
    15
    渡辺通 Watanabe-dori
  4. 4
    22:15 - 23:27
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:15
    D
    02
    太宰府 Dazaifu
    西鉄太宰府線 Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến 西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    (5phút
    22:20 22:28
    T
    13
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (1phút
    JPY 220
    22:29 22:29
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    22:36 22:46
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (23phút
    JPY 280
    23:09 23:22
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (5phút
    JPY 210
    23:27
    N
    15
    渡辺通 Watanabe-dori
cntlog