1
19:59 - 20:21
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
19:54 - 20:53
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:59 - 20:21
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:59
    TT
    01
    多摩センター Tama-Center
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (22phút
    JPY 410
    20:21
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
  2. 2
    19:54 - 20:53
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    19:54 多摩センター Tama-Center
    Đi bộ( 4phút
    19:58 20:03
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (13phút
    JPY 210
    20:16 20:16
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    20:22 20:27
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (22phút
    JPY 230
    20:49 20:49
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    20:53 立川南 Tachikawa-Minami
cntlog