1
03:27 - 03:47
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:27 - 03:54
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:27 - 04:00
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:32 - 04:28
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:27 - 03:47
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:27 多摩センター Tama-Center
    Đi bộ( 4phút
    03:31 03:36
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (11phút
    JPY 210
    03:47
    KO
    37
    京王よみうりランド Keio-yomiuri-land
  2. 2
    03:27 - 03:54
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:27 多摩センター Tama-Center
    Đi bộ( 4phút
    03:31 03:36
    OT
    06
    小田急多摩センター Odakyu Tama Center
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    (4phút
    JPY 140
    03:40 03:40
    OT
    05
    小田急永山 Odakyu Nagayama
    Đi bộ( 1phút
    03:41 03:46
    KO
    40
    京王永山 Keio-nagayama
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (8phút
    JPY 190
    03:54
    KO
    37
    京王よみうりランド Keio-yomiuri-land
  3. 3
    03:27 - 04:00
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:27 多摩センター Tama-Center
    Đi bộ( 4phút
    03:31 03:41
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (9phút
    JPY 210
    03:50 03:58
    KO
    36
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (2phút
    JPY 140
    04:00
    KO
    37
    京王よみうりランド Keio-yomiuri-land
  4. 4
    03:32 - 04:28
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:32
    TT
    01
    多摩センター Tama-Center
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (12phút
    JPY 320
    03:44 04:01
    TT
    07
    KO
    29
    高幡不動 Takahatafudo
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    04:14 04:22
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (6phút
    JPY 280
    04:28
    KO
    37
    京王よみうりランド Keio-yomiuri-land
cntlog