2024/05/18  12:36  khởi hành
1
12:41 - 13:27
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:41 - 13:29
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:41 - 13:33
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:41 - 13:51
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:41 - 13:27
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:41
    SO
    15
    相模大塚 Sagami-otsuka
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    (9phút
    JPY 190
    12:50 12:50
    SO
    18
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    Đi bộ( 5phút
    12:55 13:02 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 茅ヶ崎 Chigasaki
    (25phút
    JPY 330
    13:27 茅ヶ崎 Chigasaki
  2. 2
    12:41 - 13:29
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:41
    SO
    15
    相模大塚 Sagami-otsuka
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    JPY 160
    12:43 12:56
    SO
    14
    OE
    05
    大和(神奈川県) Yamato(Kanagawa)
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 片瀬江ノ島 Katase-Enoshima
    (16phút
    JPY 270
    13:12 13:21
    OE
    13
    JT
    08
    藤沢 Fujisawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (8phút
    JPY 200
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:29
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
  3. 3
    12:41 - 13:33
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:41
    SO
    15
    相模大塚 Sagami-otsuka
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    (9phút
    JPY 190
    12:50 12:59
    SO
    18
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (2phút
    JPY 140
    13:01 13:11
    OH
    33
    厚木 Atsugi
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 茅ヶ崎 Chigasaki
    (22phút
    JPY 240
    13:33 茅ヶ崎 Chigasaki
  4. 4
    12:41 - 13:51
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:41
    SO
    15
    相模大塚 Sagami-otsuka
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (12phút
    thông qua đào tạo
    SO
    10
    SO
    10
    二俣川 Futamata-gawa
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 300
    13:10 13:22
    SO
    01
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (29phút
    JPY 510
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:51
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
cntlog