2024/05/21  21:01  khởi hành
1
21:06 - 22:00
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:06 - 22:06
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
21:11 - 22:17
1h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
21:11 - 22:24
1h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:06 - 22:00
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:06
    JH
    29
    相原 Aihara
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (8phút
    21:14 21:19
    JH
    32
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    21:30 21:39
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (21phút
    JPY 420
    22:00
    JC
    59
    小作 Ozaku
  2. 2
    21:06 - 22:06
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:06
    JH
    29
    相原 Aihara
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (8phút
    21:14 21:33
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR八高線(八王子-高麗川) JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (14phút
    21:47 21:56
    JC
    55
    拝島 Haijima
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (10phút
    JPY 420
    22:06
    JC
    59
    小作 Ozaku
  3. 3
    21:11 - 22:17
    1h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:11
    JH
    29
    相原 Aihara
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (8phút
    21:19 21:24
    JH
    32
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    JPY 320
    21:35 21:35
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    21:39 21:44
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (2phút
    JPY 110
    21:46 21:46
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    21:50 21:56
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (21phút
    JPY 230
    22:17
    JC
    59
    小作 Ozaku
  4. 4
    21:11 - 22:24
    1h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:11
    JH
    29
    相原 Aihara
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (8phút
    21:19 21:31
    JH
    32
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    JPY 320
    21:42 21:42
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    21:46 21:51
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (2phút
    JPY 110
    21:53 21:53
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    Đi bộ( 4phút
    21:57 22:03
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (21phút
    JPY 230
    22:24
    JC
    59
    小作 Ozaku
cntlog