1
11:40 - 17:10
5h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
2
11:40 - 17:23
5h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
11:40 - 17:49
6h9phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
11:40 - 18:24
6h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:40 - 17:10
    5h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    11:40
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    JPY 180
    11:45 12:27
    G
    16
    上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h55phút
    JPY 6.050
    Ghế Tự do : JPY 5.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.850
    15:22 16:25
    山形 Yamagata
    連絡バス(山形空港-山形) Airport Limousine Bus(Yamagata Airport-Yamagata)
    Hướng đến 山形空港 Yamagata Airport
    (45phút
    JPY 1.300
    17:10
    山形空港 Yamagata Airport
  2. 2
    11:40 - 17:23
    5h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    11:40
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    JPY 180
    11:45 12:27
    G
    16
    上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h27phút
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.810
    13:54 14:15 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 愛子 Ayashi
    (1h20phút
    JPY 6.930
    15:35 16:38
    山形 Yamagata
    連絡バス(山形空港-山形) Airport Limousine Bus(Yamagata Airport-Yamagata)
    Hướng đến 山形空港 Yamagata Airport
    (45phút
    JPY 1.300
    17:23
    山形空港 Yamagata Airport
  3. 3
    11:40 - 17:49
    6h9phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    11:40
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    JPY 180
    11:45 12:27
    G
    16
    上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h27phút
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.810
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 14.050
    13:54 14:15 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 愛子 Ayashi
    (1h17phút
    15:32 15:58 北山形 Kitayamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (3phút
    JPY 6.930
    16:01 17:04
    山形 Yamagata
    連絡バス(山形空港-山形) Airport Limousine Bus(Yamagata Airport-Yamagata)
    Hướng đến 山形空港 Yamagata Airport
    (45phút
    JPY 1.300
    17:49
    山形空港 Yamagata Airport
  4. 4
    11:40 - 18:24
    6h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    11:40
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    JPY 180
    11:45 12:07
    G
    16
    上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.300
    Ghế Tự do : JPY 4.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.490
    14:24 15:27 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 愛子 Ayashi
    (1h9phút
    JPY 6.930
    16:36 17:39
    山形 Yamagata
    連絡バス(山形空港-山形) Airport Limousine Bus(Yamagata Airport-Yamagata)
    Hướng đến 山形空港 Yamagata Airport
    (45phút
    JPY 1.300
    18:24
    山形空港 Yamagata Airport
cntlog