2024/05/21  09:57  khởi hành
1
10:27 - 13:32
3h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:27 - 13:38
3h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:27 - 13:59
3h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:27 - 14:15
3h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:27 - 13:32
    3h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:27 仙北町 Sembokucho 10:32 11:09 盛岡 Morioka
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (42phút
    11:51 12:04 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h10phút
    JPY 6.380
    Ghế Tự do : JPY 5.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.700
    13:14 13:26 那須塩原 Nasushiobara 13:32 黒磯 Kuroiso
  2. 2
    10:27 - 13:38
    3h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:27 仙北町 Sembokucho 10:32 10:49 盛岡 Morioka
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h31phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.300
    Ghế Tự do : JPY 4.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.490
    13:20 13:32 那須塩原 Nasushiobara 13:38 黒磯 Kuroiso
  3. 3
    10:27 - 13:59
    3h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:27 仙北町 Sembokucho 10:32 11:09 盛岡 Morioka
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (42phút
    11:51 12:04 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (58phút
    Ghế Tự do : JPY 5.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.700
    13:02 13:35 新白河 Shin-shirakawa
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 黒磯 Kuroiso
    (24phút
    JPY 6.380
    13:59 黒磯 Kuroiso
  4. 4
    10:27 - 14:15
    3h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:27 仙北町 Sembokucho
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (1h27phút
    11:54 12:09 一ノ関 Ichinoseki
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h48phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.530
    Ghế Tự do : JPY 4.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.720
    13:57 14:09 那須塩原 Nasushiobara 14:15 黒磯 Kuroiso
cntlog