2024/04/27  23:26  khởi hành
1
23:36 - 23:49
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
23:26 - 00:02
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:36 - 23:49
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:36 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (13phút
    JPY 240
    23:49 名取 Natori
  2. 2
    23:26 - 00:02
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:26 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 5phút
    23:31 23:34
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (8phút
    JPY 250
    23:42 23:55
    N
    15
    長町 Nagamachi
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (7phút
    JPY 190
    00:02 名取 Natori
cntlog