1
06:28 - 06:38
10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
06:24 - 06:47
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
06:28 - 06:50
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:28 - 06:38
    10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:28
    A
    56
    摂津本山 Settsumotoyama
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 190
    06:38
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
  2. 2
    06:24 - 06:47
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    06:24 摂津本山 Settsumotoyama
    Đi bộ( 5phút
    06:29 06:34
    HK
    11
    岡本(兵庫県) Okamoto(Hyogo)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (9phút
    JPY 200
    06:43 06:43
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    06:47 三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
  3. 3
    06:28 - 06:50
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:28
    A
    56
    摂津本山 Settsumotoyama
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (4phút
    JPY 140
    06:32 06:42
    A
    54
    A
    54
    Ashiya(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (8phút
    JPY 230
    06:50
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
cntlog