1
08:17 - 11:02
2h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
08:17 - 11:07
2h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
08:17 - 11:13
2h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
08:17 - 11:13
2h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:17 - 11:02
    2h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:17 赤塚 Akatsuka(Ibaraki)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (42phút
    08:59 09:10 土浦 Tsuchiura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (44phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    09:54 10:01
    JJ
    07
    TD
    24
    Kashiwa
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (28phút
    JPY 330
    10:29 10:29
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 5phút
    10:34 10:38
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (24phút
    JPY 280
    11:02
    KS
    30
    京成大和田 Keisei-Owada
  2. 2
    08:17 - 11:07
    2h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:17 赤塚 Akatsuka(Ibaraki)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (42phút
    08:59 09:10 土浦 Tsuchiura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (44phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    09:54 10:12
    JJ
    07
    TD
    24
    Kashiwa
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (20phút
    JPY 330
    10:32 10:32
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 5phút
    10:37 10:47
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (20phút
    JPY 280
    11:07
    KS
    30
    京成大和田 Keisei-Owada
  3. 3
    08:17 - 11:13
    2h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:17 赤塚 Akatsuka(Ibaraki)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (42phút
    08:59 09:10 土浦 Tsuchiura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (53phút
    JPY 1.690
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:03 10:11
    JJ
    06
    SL
    01
    松戸 Matsudo
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (41phút
    JPY 280
    10:52 10:59
    SL
    24
    KS
    26
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (14phút
    JPY 200
    11:13
    KS
    30
    京成大和田 Keisei-Owada
  4. 4
    08:17 - 11:13
    2h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:17 赤塚 Akatsuka(Ibaraki)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (6phút
    JPY 190
    08:23 08:57 水戸 Mito(Ibaraki)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h10phút
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    10:07 10:18
    JU
    01
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (25phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:43 10:43
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    10:45 10:49
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (24phút
    JPY 280
    11:13
    KS
    30
    京成大和田 Keisei-Owada
cntlog