1
00:05 - 00:47
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
00:05 - 00:52
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:05 - 00:59
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
00:05 - 01:01
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:05 - 00:47
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:05
    K
    07
    赤坂(福岡県) Akasaka(Fukuoka)
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (2phút
    JPY 210
    00:07 00:07
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    00:11 00:16
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (24phút
    JPY 370
    00:40 00:40
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    00:47 二日市 Futsukaichi
  2. 2
    00:05 - 00:52
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:05
    K
    07
    赤坂(福岡県) Akasaka(Fukuoka)
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (8phút
    JPY 260
    00:13 00:29
    K
    11
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (23phút
    JPY 280
    00:52
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
  3. 3
    00:05 - 00:59
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    00:05
    K
    07
    赤坂(福岡県) Akasaka(Fukuoka)
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (2phút
    JPY 210
    00:07 00:07
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    00:14 00:18
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 橋本(福岡県) Hashimoto(Fukuoka)
    (3phút
    JPY 210
    00:21 00:29
    N
    14
    T
    02
    薬院 Yakuin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (23phút
    JPY 370
    00:52 00:52
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    00:59 二日市 Futsukaichi
  4. 4
    00:05 - 01:01
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:05
    K
    07
    赤坂(福岡県) Akasaka(Fukuoka)
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (8phút
    JPY 260
    00:13 00:50
    K
    11
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (11phút
    JPY 280
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.800
    01:01
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
cntlog