2024/05/10  20:20  khởi hành
1
20:25 - 20:52
27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
20:25 - 20:53
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
20:25 - 20:57
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
20:25 - 21:00
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:25 - 20:52
    27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    20:25
    HS
    22
    青木 Ogi(Hyogo)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (27phút
    JPY 370
    20:52
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
  2. 2
    20:25 - 20:53
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:25
    HS
    22
    青木 Ogi(Hyogo)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (2phút
    20:27 20:37
    HS
    23
    HS
    23
    魚崎 Uozaki
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (16phút
    JPY 370
    20:53
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
  3. 3
    20:25 - 20:57
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    20:25
    HS
    22
    青木 Ogi(Hyogo)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    20:27 20:33
    HS
    23
    R
    02
    魚崎 Uozaki
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến 住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (2phút
    JPY 210
    20:35 20:35
    R
    01
    住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    20:36 20:40
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (12phút
    JPY 190
    20:52 20:52
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    20:57 高速神戸 Kosokukobe
  4. 4
    20:25 - 21:00
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:25
    HS
    22
    青木 Ogi(Hyogo)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (22phút
    JPY 250
    20:47 20:47
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    20:50 20:56
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    21:00
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
cntlog