2024/05/01  07:40  khởi hành
1
09:40 - 12:44
3h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
08:25 - 12:45
4h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
09:40 - 12:50
3h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:40 - 12:55
3h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:40 - 12:44
    3h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:40 青森空港 Aomori Airport
    空路([名古屋]小牧空港-青森空港) Airline(Nagoya Airport-Aomori Airport)
    Hướng đến 名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    (1h20phút
    JPY 40.200
    11:00 11:16
    名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    連絡バス([名古屋]小牧空港-西春) Bus(Nagoya Airport-Nishiharu)
    Hướng đến 西春 Nishiharu
    (15phút
    JPY 400
    11:31 11:41
    IY
    04
    西春 Nishiharu
    名鉄犬山線 Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến Higashi Biwajima 
    (10phút
    JPY 330
    11:51 11:51
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    11:57 12:07 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (37phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.670
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.940
    12:44 京都 Kyoto
  2. 2
    08:25 - 12:45
    4h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:25 青森空港 Aomori Airport
    空路([東京]羽田空港-青森空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Aomori Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 37.150
    09:35 09:40 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    09:47 09:57
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    10:14 10:33
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h12phút
    JPY 8.360
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.210
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.080
    12:45 京都 Kyoto
  3. 3
    09:40 - 12:50
    3h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:40 青森空港 Aomori Airport
    空路([名古屋]小牧空港-青森空港) Airline(Nagoya Airport-Aomori Airport)
    Hướng đến 名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    (1h20phút
    JPY 40.200
    11:00 11:23
    名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    連絡バス([名古屋]小牧空港-名古屋) Bus(Nagoya Airport-Nagoya)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (28phút
    JPY 700
    11:51 12:13 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (37phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.670
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.940
    12:50 京都 Kyoto
  4. 4
    09:40 - 12:55
    3h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:40 青森空港 Aomori Airport
    空路([名古屋]小牧空港-青森空港) Airline(Nagoya Airport-Aomori Airport)
    Hướng đến 名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    (1h20phút
    JPY 40.200
    11:00 11:16
    名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    連絡バス([名古屋]小牧空港-西春) Bus(Nagoya Airport-Nishiharu)
    Hướng đến 西春 Nishiharu
    (15phút
    JPY 400
    11:31 11:41
    IY
    04
    西春 Nishiharu
    名鉄犬山線 Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến Higashi Biwajima 
    (10phút
    JPY 330
    11:51 11:51
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    11:57 12:12 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (43phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.730
    12:55 京都 Kyoto
cntlog