1
14:44 - 15:54
1h10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:44 - 15:54
    1h10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    14:44 青森空港 Aomori Airport
    空路([東京]羽田空港-青森空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Aomori Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 37.150
    15:54 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
cntlog