1
03:31 - 05:34
2h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
03:31 - 05:39
2h8phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
03:31 - 05:43
2h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:31 - 05:50
2h19phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:31 - 05:34
    2h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:31
    SI
    36
    西武秩父 Seibu-Chichibu
    西武秩父線 Seibu Chichibu Line
    Hướng đến 飯能 Hanno(Saitama)
    (49phút
    JPY 420
    04:20 04:39
    SI
    27
    東飯能 Higashi-Hanno
    JR八高線(八王子-高麗川) JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (25phút
    05:04 05:13
    JC
    55
    拝島 Haijima
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (11phút
    05:24 05:32
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (2phút
    JPY 510
    05:34
    JN
    25
    西国立 Nishi-Kunitachi
  2. 2
    03:31 - 05:39
    2h8phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:31
    SI
    36
    西武秩父 Seibu-Chichibu
    西武秩父線 Seibu Chichibu Line
    Hướng đến 飯能 Hanno(Saitama)
    (50phút
    04:21 04:31
    SI
    26
    SI
    26
    飯能 Hanno(Saitama)
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (30phút
    JPY 580
    05:01 05:01
    SI
    16
    秋津 Akitsu(Tokyo)
    Đi bộ( 5phút
    05:06 05:11
    JM
    31
    新秋津 Shin-Akitsu
    05:19 05:24
    JM
    33
    JC
    17
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (5phút
    05:29 05:37
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (2phút
    JPY 230
    05:39
    JN
    25
    西国立 Nishi-Kunitachi
  3. 3
    03:31 - 05:43
    2h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:31
    SI
    36
    西武秩父 Seibu-Chichibu
    西武秩父線 Seibu Chichibu Line
    Hướng đến 飯能 Hanno(Saitama)
    (50phút
    04:21 04:31
    SI
    26
    SI
    26
    飯能 Hanno(Saitama)
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (30phút
    JPY 580
    05:01 05:01
    SI
    16
    秋津 Akitsu(Tokyo)
    Đi bộ( 5phút
    05:06 05:11
    JM
    31
    新秋津 Shin-Akitsu
    05:24 05:32
    JM
    35
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (11phút
    JPY 230
    05:43
    JN
    25
    西国立 Nishi-Kunitachi
  4. 4
    03:31 - 05:50
    2h19phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:31
    SI
    36
    西武秩父 Seibu-Chichibu
    西武秩父線 Seibu Chichibu Line
    Hướng đến 飯能 Hanno(Saitama)
    (50phút
    04:21 04:39
    SI
    26
    SI
    26
    飯能 Hanno(Saitama)
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (19phút
    04:58 05:04
    SI
    17
    SI
    17
    所沢 Tokorozawa
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    JPY 580
    05:08 05:08
    SI
    16
    秋津 Akitsu(Tokyo)
    Đi bộ( 5phút
    05:13 05:18
    JM
    31
    新秋津 Shin-Akitsu
    05:31 05:39
    JM
    35
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (11phút
    JPY 230
    05:50
    JN
    25
    西国立 Nishi-Kunitachi
cntlog