1
11:33 - 11:45
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:38 - 12:04
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:33 - 11:45
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:33 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 4phút
    11:37 11:42
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (3phút
    JPY 210
    11:45
    H
    02
    呉服町(福岡県) Gofukumachi(Fukuoka)
  2. 2
    11:38 - 12:04
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:38
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (1phút
    JPY 170
    11:39 11:46
    T
    02
    N
    14
    薬院 Yakuin
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    11:49 11:49
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    11:56 12:01
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (3phút
    JPY 210
    12:04
    H
    02
    呉服町(福岡県) Gofukumachi(Fukuoka)
cntlog