1
02:38 - 03:17
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:38 - 03:29
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:38 - 03:53
1h15phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
02:38 - 04:01
1h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:38 - 03:17
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:38
    D
    01
    西鉄五条 Nishitetsu-Gojo
    西鉄太宰府線 Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến 西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    (2phút
    thông qua đào tạo
    T
    13
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (23phút
    JPY 370
    03:03 03:03
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 4phút
    03:07 03:12
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 210
    03:17
    H
    03
    千代県庁口 Chiyokenchoguchi
  2. 2
    02:38 - 03:29
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:38
    D
    01
    西鉄五条 Nishitetsu-Gojo
    西鉄太宰府線 Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến 西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    (2phút
    thông qua đào tạo
    T
    13
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (22phút
    JPY 370
    03:02 03:09
    T
    02
    N
    14
    薬院 Yakuin
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    03:12 03:12
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    03:19 03:24
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 210
    03:29
    H
    03
    千代県庁口 Chiyokenchoguchi
  3. 3
    02:38 - 03:53
    1h15phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:38
    D
    01
    西鉄五条 Nishitetsu-Gojo
    西鉄太宰府線 Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến 西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    (2phút
    02:40 02:48
    T
    13
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (1phút
    JPY 170
    02:49 02:49
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    02:56 03:06
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (23phút
    JPY 280
    03:29 03:39
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (4phút
    03:43 03:50
    K
    09
    H
    01
    中洲川端 Nakasukawabata
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (3phút
    JPY 210
    03:53
    H
    03
    千代県庁口 Chiyokenchoguchi
  4. 4
    02:38 - 04:01
    1h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:38
    D
    01
    西鉄五条 Nishitetsu-Gojo
    西鉄太宰府線 Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến 西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    (2phút
    02:40 02:48
    T
    13
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (1phút
    JPY 170
    02:49 02:49
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    02:56 03:26
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (11phút
    JPY 280
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.800
    03:37 03:47
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (4phút
    03:51 03:58
    K
    09
    H
    01
    中洲川端 Nakasukawabata
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (3phút
    JPY 210
    04:01
    H
    03
    千代県庁口 Chiyokenchoguchi
cntlog