2024/05/22  21:16  khởi hành
1
21:19 - 21:33
14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:19 - 21:42
23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
21:19 - 21:43
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
21:19 - 21:45
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:19 - 21:33
    14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:19
    S
    14
    西大島 Nishi-ojima
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    21:21 21:27
    S
    13
    Z
    12
    住吉(東京都) Sumiyoshi(Tokyo)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    JPY 290
    21:33
    Z
    10
    水天宮前 Suitengu-mae
  2. 2
    21:19 - 21:42
    23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:19
    S
    14
    西大島 Nishi-ojima
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    21:24 21:32
    S
    11
    E
    13
    森下(東京都) Morishita(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (1phút
    21:33 21:39
    E
    14
    Z
    11
    清澄白河 Kiyosumi-shirakawa
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (3phút
    JPY 290
    21:42
    Z
    10
    水天宮前 Suitengu-mae
  3. 3
    21:19 - 21:43
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:19
    S
    14
    西大島 Nishi-ojima
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    21:27 21:27
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 4phút
    21:31 21:34
    A
    15
    東日本橋 Higashi-nihombashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 220
    21:36 21:36
    A
    14
    人形町 Ningyocho
    Đi bộ( 7phút
    21:43 水天宮前 Suitengu-mae
  4. 4
    21:19 - 21:45
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:19
    S
    14
    西大島 Nishi-ojima
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (10phút
    21:29 21:29
    S
    08
    岩本町 Iwamotocho
    Đi bộ( 5phút
    21:34 21:36
    H
    16
    秋葉原 Akihabara
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (3phút
    JPY 290
    21:39 21:39
    H
    14
    人形町 Ningyocho
    Đi bộ( 6phút
    21:45 水天宮前 Suitengu-mae
cntlog