2024/05/21  09:19  khởi hành
1
09:23 - 09:39
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
09:23 - 09:57
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:23 - 09:39
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:23
    K
    04
    西新 Nishijin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (16phút
    JPY 300
    09:39
    K
    12
    東比恵 Higashihie
  2. 2
    09:23 - 09:57
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:23
    K
    04
    西新 Nishijin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (8phút
    JPY 260
    09:31 09:31
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    09:38 09:42
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (3phút
    09:45 09:55
    N
    18
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (2phút
    JPY 210
    09:57
    K
    12
    東比恵 Higashihie
cntlog