2024/09/21  10:29  khởi hành
1
10:34 - 10:52
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:34 - 11:14
40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:34 - 11:30
56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:34 - 10:52
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:34
    JN
    25
    西国立 Nishi-Kunitachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (18phút
    JPY 230
    10:52
    JN
    17
    矢野口 Yanokuchi
  2. 2
    10:34 - 11:14
    40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:34
    JN
    25
    西国立 Nishi-Kunitachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (2phút
    10:36 10:41
    JN
    26
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    10:46 10:54
    JC
    17
    JM
    33
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    10:59 11:07
    JM
    35
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (7phút
    JPY 230
    11:14
    JN
    17
    矢野口 Yanokuchi
  3. 3
    10:34 - 11:30
    56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:34
    JN
    25
    西国立 Nishi-Kunitachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (2phút
    JPY 150
    10:36 10:36
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    10:40 10:45
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (2phút
    JPY 110
    10:47 10:47
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    Đi bộ( 4phút
    10:51 11:06
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (9phút
    11:15 11:23
    JN
    20
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (7phút
    JPY 230
    11:30
    JN
    17
    矢野口 Yanokuchi
cntlog