2024/05/20  21:30  khởi hành
1
21:35 - 21:49
14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:35 - 22:01
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
21:35 - 22:05
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:35 - 21:49
    14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:35
    HK
    82
    西京極 Nishikyogoku
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (6phút
    JPY 200
    21:41 21:41
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    21:43 21:46
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    21:49
    K
    11
    京都 Kyoto
  2. 2
    21:35 - 22:01
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:35
    HK
    82
    西京極 Nishikyogoku
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (4phút
    JPY 170
    21:39 21:47
    HK
    81
    HK
    81
    Katsura
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (6phút
    JPY 200
    21:53 21:53
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    21:55 21:58
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    22:01
    K
    11
    京都 Kyoto
  3. 3
    21:35 - 22:05
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:35
    HK
    82
    西京極 Nishikyogoku
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (9phút
    JPY 200
    21:44 21:44
    HK
    79
    東向日 Higashimuko
    Đi bộ( 10phút
    21:54 21:58
    A
    34
    向日町 Mukomachi
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (7phút
    JPY 190
    22:05
    A
    31
    京都 Kyoto
cntlog