1
21:57 - 22:26
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:57 - 22:28
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
21:57 - 22:29
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
21:57 - 22:30
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:57 - 22:26
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:57
    T
    16
    西葛西 Nishi-kasai
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (14phút
    22:11 22:19
    T
    09
    I
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (7phút
    JPY 320
    22:26
    I
    12
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
  2. 2
    21:57 - 22:28
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:57
    T
    16
    西葛西 Nishi-kasai
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (8phút
    22:05 22:12
    T
    12
    E
    15
    門前仲町 Monzen-nakacho
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (16phút
    JPY 320
    22:28
    E
    07
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
  3. 3
    21:57 - 22:29
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:57
    T
    16
    西葛西 Nishi-kasai
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (12phút
    22:09 22:13
    T
    10
    G
    11
    日本橋(東京都) Nihombashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (6phút
    22:19 22:19
    G
    15
    上野広小路 Ueno-hirokoji
    Đi bộ( 2phút
    22:21 22:25
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (4phút
    JPY 320
    22:29
    E
    07
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
  4. 4
    21:57 - 22:30
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    21:57
    T
    16
    西葛西 Nishi-kasai
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (20phút
    22:17 22:25
    T
    06
    N
    10
    飯田橋 Iidabashi
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (3phút
    JPY 260
    22:28 22:28
    N
    11
    後楽園 Korakuen
    Đi bộ( 2phút
    22:30 春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
cntlog