1
11:53 - 12:20
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:53 - 12:27
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
11:53 - 12:31
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
11:53 - 12:33
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:53 - 12:20
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:53
    IN
    10
    西永福 Nishi-eifuku
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (15phút
    JPY 190
    12:08 12:17
    IN
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (3phút
    JPY 150
    12:20
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  2. 2
    11:53 - 12:27
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:53
    IN
    10
    西永福 Nishi-eifuku
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (15phút
    JPY 190
    12:08 12:25
    IN
    01
    JA
    10
    渋谷 Shibuya
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (2phút
    JPY 150
    12:27
    JA
    09
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  3. 3
    11:53 - 12:31
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:53
    IN
    10
    西永福 Nishi-eifuku
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    11:59 12:07
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    JPY 190
    12:15 12:21
    KO
    01
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (10phút
    JPY 170
    12:31
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  4. 4
    11:53 - 12:33
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:53
    IN
    10
    西永福 Nishi-eifuku
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (15phút
    JPY 190
    12:08 12:30
    IN
    01
    JS
    19
    渋谷 Shibuya
    JR湘南新宿ライン JR Shonan-Shinjuku Line
    Hướng đến 西大井 Nishi-Oi
    (3phút
    JPY 150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    12:33
    JS
    18
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
cntlog