2024/05/18  14:59  khởi hành
1
15:04 - 17:19
2h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
15:04 - 17:19
2h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
15:04 - 17:21
2h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
15:04 - 17:22
2h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:04 - 17:19
    2h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:04
    KK
    31
    生麦 Namamugi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (9phút
    JPY 180
    15:13 15:13
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    15:21 15:27
    JT
    04
    川崎 Kawasaki
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (50phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    16:36 16:49
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (30phút
    JPY 430
    17:19
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
  2. 2
    15:04 - 17:19
    2h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:04
    KK
    31
    生麦 Namamugi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    JPY 150
    15:06 15:06
    KK
    32
    京急新子安 Keikyu-Shinkoyasu
    Đi bộ( 2phút
    15:08 15:11
    JK
    14
    新子安 Shin-Koyasu
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (37phút
    JPY 490
    15:48 15:59
    JK
    30
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 180
    16:08 16:28
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (51phút
    JPY 830
    Ghế Tự do : JPY 1.050
    17:19
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
  3. 3
    15:04 - 17:21
    2h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:04
    KK
    31
    生麦 Namamugi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (9phút
    JPY 180
    15:13 15:13
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    15:21 15:27
    JT
    04
    川崎 Kawasaki
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 410
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    15:51 16:01
    JU
    02
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 180
    16:10 16:30
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (51phút
    JPY 830
    Ghế Tự do : JPY 1.050
    17:21
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
  4. 4
    15:04 - 17:22
    2h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:04
    KK
    31
    生麦 Namamugi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (9phút
    JPY 180
    15:13 15:22
    KK
    37
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (50phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    16:39 16:52
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (30phút
    JPY 430
    17:22
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
cntlog