2024/04/26  17:39  khởi hành
1
17:42 - 18:25
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
17:45 - 18:26
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:45 - 18:38
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
17:45 - 18:41
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:42 - 18:25
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:42
    TJ
    10
    成増 Narimasu
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (8phút
    JPY 180
    17:50 17:50
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    Đi bộ( 2phút
    17:52 17:57
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    18:15 18:20
    JM
    33
    JC
    17
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 410
    18:25
    JC
    15
    武蔵小金井 Musashi-Koganei
  2. 2
    17:45 - 18:26
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:45
    TJ
    10
    成増 Narimasu
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (6phút
    JPY 180
    17:51 17:51
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    Đi bộ( 2phút
    17:53 17:58
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    18:16 18:21
    JM
    33
    JC
    17
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 410
    18:26
    JC
    15
    武蔵小金井 Musashi-Koganei
  3. 3
    17:45 - 18:38
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:45
    TJ
    10
    成増 Narimasu
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (10phút
    JPY 270
    17:55 18:00
    TJ
    01
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    18:08 18:13
    JY
    17
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (25phút
    JPY 410
    18:38
    JC
    15
    武蔵小金井 Musashi-Koganei
  4. 4
    17:45 - 18:41
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:45
    TJ
    10
    成増 Narimasu
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (10phút
    JPY 270
    17:55 18:04
    TJ
    01
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    18:09 18:16
    JA
    11
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (25phút
    JPY 410
    18:41
    JC
    15
    武蔵小金井 Musashi-Koganei
cntlog